Có 2 kết quả:

高閣 gāo gé ㄍㄠ ㄍㄜˊ高阁 gāo gé ㄍㄠ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) high building
(2) fig. to shelve sth

Bình luận 0